Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên nhân



noun
cause; reason

[nguyên nhân]
cause; reason
Nguyên nhân từ đâu thế này ?
What is the source of all this ?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.